CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Phường Tân Xuân Công thương (X) 15857 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Phường Tân Xuân Công thương (X) 15053 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Phường Tân Xuân Môi trường (cấp xã, phường) 15815 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 34328 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31187 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 32431 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31227 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 46330 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 32188 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31842 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30626 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 32235 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31900 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30012 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 38964 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30924 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31983 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 32540 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 29518 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 32145 Một phần Nộp hồ sơ