CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) Phường Tân Xuân Nông nghiệp và PTNT (X) 16649 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Phường Tân Xuân Công thương (X) 14911 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Phường Tân Xuân Công thương (X) 14193 3 Nộp hồ sơ mức 3
4 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Phường Tân Xuân Môi trường (cấp xã, phường) 14012 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 33112 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30153 3 Nộp hồ sơ mức 3
7 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31469 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30165 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 45089 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31203 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30817 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 29706 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31156 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30830 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 29017 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 37940 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30022 4 Nộp hồ sơ mức 4
18 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31003 4 Nộp hồ sơ mức 4
19 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 31495 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 28519 3 Nộp hồ sơ mức 3