CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Xã Tiến Hưng Công thương (X) 15880 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Xã Tiến Hưng Công thương (X) 15076 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Xã Tiến Hưng Môi trường (cấp xã, phường) 15866 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 34363 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 31225 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 32458 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 31256 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 46362 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 32212 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 31877 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 30658 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 32264 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 31937 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 30051 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 38994 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 30951 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 32009 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 32575 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 29551 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 32177 Một phần Nộp hồ sơ