CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 33037 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 55545 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 36935 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 39534 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 46362 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 32575 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 33657 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 33659 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 28105 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 32212 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 34365 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 32177 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 32009 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 30951 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 38994 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 29551 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 31226 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 30658 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 31937 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 32459 Một phần Nộp hồ sơ