CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 32392 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 31639 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 54309 3 Nộp hồ sơ mức 3
4 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 35357 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 38387 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 45080 3 Nộp hồ sơ mức 3
7 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 31485 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 32629 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 32450 4 Nộp hồ sơ mức 4
10 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 27089 4 Nộp hồ sơ mức 4
11 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 31197 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 33100 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 31145 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 30988 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 30014 4 Nộp hồ sơ mức 4
16 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 37926 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 28510 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 30143 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 29696 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 30824 3 Nộp hồ sơ mức 3