CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND phường Phước Bình Môi trường (cấp xã, phường) 13826 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 33802 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 32318 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 31547 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 32576 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 32404 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 27029 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 33034 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 30081 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 31417 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 30106 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 45031 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 31136 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 30754 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 29650 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 31092 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 30768 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 28957 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 37876 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 29967 4 Nộp hồ sơ mức 4