1 |
NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
5414 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
3769 |
Một phần
|
|
3 |
NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
3839 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân(4.4) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
76 |
Một phần
|
|
5 |
2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5128 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3115 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2237 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3062 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2554 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2581 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012818.000.00.00.H10 - 42. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do Cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2362 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004269.000.00.00.H10 - 50.3.Cung cấp thông tin dữ liệu đất đai |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
578 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
134 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4553 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5700 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3498 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.002993.000.00.00.H10 - 45.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5629 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6608 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5482 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3482 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|