CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 31543 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 32310 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 33797 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 35432 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 54229 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 35247 3 Nộp hồ sơ mức 3
7 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 33297 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 30063 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 29634 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 37862 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 28443 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.001310.000.00.00.H10 - 19. Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 28705 4 Nộp hồ sơ mức 4
13 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 29951 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 30921 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 31418 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 31086 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 38317 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 33017 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 31404 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 30095 3 Nộp hồ sơ mức 3