CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 33781 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 35335 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 37001 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 55491 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 36883 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 34746 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 31188 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 30626 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 38965 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 29520 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.001310.000.00.00.H10 - 19. Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em UBND xã Phước An Lao động - TBXH (X) 29717 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 30924 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 31983 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 32540 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 32145 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 39492 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 34330 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 32431 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 31227 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 46331 Một phần Nộp hồ sơ