CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002163.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 15430 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 15718 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 16194 3 Nộp hồ sơ mức 3
4 2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 16482 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Tân Lợi Công thương (X) 14691 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Tân Lợi Công thương (X) 13966 3 Nộp hồ sơ mức 3
7 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND xã Tân Lợi Môi trường (cấp xã, phường) 13620 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 29942 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 29510 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 37737 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 28320 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 32892 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 31261 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 29959 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 44885 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 31001 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 30596 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 30926 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 30621 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 28812 3 Nộp hồ sơ mức 3