CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 16893 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 17396 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 17746 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Tân Lợi Công thương (X) 15857 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Tân Lợi Công thương (X) 15053 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND xã Tân Lợi Môi trường (cấp xã, phường) 15817 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 31187 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 30626 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 38965 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 29520 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 34329 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 32431 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 31227 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 46331 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 32188 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 31842 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 32236 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 31900 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 30012 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 30924 Toàn trình Nộp hồ sơ