CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Tân Hiệp Nông nghiệp và PTNT (X) 16895 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Tân Hiệp Nông nghiệp và PTNT (X) 17397 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) UBND xã Tân Hiệp Nông nghiệp và PTNT (X) 17747 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Tân Hiệp Công thương (X) 15859 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Tân Hiệp Công thương (X) 15059 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND xã Tân Hiệp Môi trường (cấp xã, phường) 15825 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 34337 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 31193 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 32436 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 31231 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 46336 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 32193 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 30634 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 32242 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 31903 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 30017 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 30931 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 31991 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 32550 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 32150 Một phần Nộp hồ sơ