Kết quả tìm kiếm có 242 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.013105.000.00.00.H10 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 29 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.013105.000.00.00.H10 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 29 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.013110.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 25 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.013110.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 25 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.013089.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm 28 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.013089.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm 28 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.013092.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm 34 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.013092.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm 34 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.013097.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm 29 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.013097.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm 29 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000872.000.00.00.H10 - 50. Cấp Giấy chứng, nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Xây dựng Đường bộ 489 Khác
12 2.000872.000.00.00.H10 - 50. Cấp Giấy chứng, nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Xây dựng Đường bộ 489 Khác
13 1.001001.000.00.00.H10 - 43. Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Xây dựng Đường bộ 1021 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001001.000.00.00.H10 - 43. Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Xây dựng Đường bộ 1021 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001648.000.00.00.H10 - 35. Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Xây dựng Đường bộ 391 Khác
16 1.001648.000.00.00.H10 - 35. Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Xây dựng Đường bộ 391 Khác
17 1.002007.000.00.00.H10 - 47. Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Xây dựng Đường bộ 426 Khác
18 1.002007.000.00.00.H10 - 47. Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Xây dựng Đường bộ 426 Khác
19 2.001915.000.00.00.H10 - 56. Gia hạn Chấp thuận, Cấp phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ (QL.13 và QL.14C) được giao quản lý thuộc thẩm quyền; hệ thống đường tỉnh đang khai thác Sở Xây dựng Đường bộ 722 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.001915.000.00.00.H10 - 56. Gia hạn Chấp thuận, Cấp phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ (QL.13 và QL.14C) được giao quản lý thuộc thẩm quyền; hệ thống đường tỉnh đang khai thác Sở Xây dựng Đường bộ 722 Toàn trình Nộp hồ sơ