1 |
1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
31003 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
31739 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
47826 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
44784 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
33711 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
40317 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
23846 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.001055.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
28109 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
24226 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000010.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật (Phương tiện kỹ thuật) đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
23298 |
Một phần
|
|
11 |
1.003604.000.00.00.H10 - 1. Trợ cấp đối với dân quân bị ốm hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị ốm dẫn đến chết |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22652 |
Một phần
|
|
12 |
2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công thương (X) |
20535 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.000253.000.00.00.H10 - 1. Khai báo tạm trú cho người nước ngoài tại tỉnh Bình Phước bằng Phiếu khai báo tạm trú tại Công an cấp xã, phường, thị trấn, đồn công an. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
19171 |
Một phần
|
|
14 |
2.002327 - 47.2 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14/10/2015 của Thủ tướng Chính phủ về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ Quốc tế - Trường hợp có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
24588 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
36783 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
54665 |
Một phần
|
|
17 |
2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
49184 |
Một phần
|
|
18 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
39363 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
35753 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
44115 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|