1 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5617 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.000801.000.00.00.H10 - Đăng ký thế chấp QSD đất, tài sản gắn liền với đất; dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai; tài sản gắn liền với đất không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình thành nhưng chưa được chứng nhận QSH trên GCN; bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu; Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo đảm bằng QSD đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký do lỗi của cơ quan đăng ký |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
1336 |
Một phần
|
|
3 |
1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5807 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3618 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3041 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.005194.000.00.00.H10 - 48.1. (Không thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3173 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5615 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.000880.000.00.00.H10 - 47.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3365 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4129 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5248 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5073 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
7983 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3008 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.000889.000.00.00.H10 - 46.3. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4322 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000889.000.00.00.H10 - 46.2. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6043 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.002993.000.00.00.H10 - 45.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5191 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6099 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6496 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6077 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6884 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|