THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 37397 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 43693 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 48676 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 34969 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 35820 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 33892 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36365 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 43886 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 34280 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 37037 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 32451 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36010 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 34231 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 43170 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 35140 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36247 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36888 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 34793 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 35432 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36575 Toàn trình Nộp hồ sơ