Kết quả tìm kiếm có 168 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao điện tử từ bản chính giấy tờ UBND Phường Minh Thành Chứng thực 2802 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001662.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất(1) UBND Phường Minh Thành Môi trường (cấp xã, phường) 1896 Một phần
3 1.012502.000.00.00.H10 - Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch(xã) UBND Phường Minh Thành Môi trường (cấp xã, phường) 2344 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012693.000.00.00.H10 - Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư UBND Phường Minh Thành Nông nghiệp và PTNT (X) 1868 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.012812.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai UBND Phường Minh Thành Đất đai (X) 1362 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000278.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với công nhân viên chức nhà nước, chuyên gia các ngành; cán bộ xã, phường, thị trấn; công an xã; thanh niên xung phong trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975, đã thôi việc, đã về gia đình (đối tượng còn sống) thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch UBND tỉnh UBND Phường Minh Thành Chính sách (Bộ Quốc Phòng) 969 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000310.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với công nhân viên chức nhà nước, chuyên gia các ngành; cán bộ xã, phường, thị trấn; công an xã; thanh niên xung phong trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã thôi việc, đã về gia đình (đối với đối tượng đã từ trần) thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch UBND tỉnh UBND Phường Minh Thành Chính sách (Bộ Quốc Phòng) 962 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Phường Minh Thành Chứng thực 59944 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Phường Minh Thành Chứng thực 59158 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Phường Minh Thành Chứng thực 60015 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Phường Minh Thành Chứng thực 51295 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Minh Thành Chứng thực 55017 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Phường Minh Thành Chứng thực 54603 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Minh Thành Chứng thực 84519 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 46395 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 41147 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 42092 Một phần
18 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 41445 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 56800 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 42293 Một phần Nộp hồ sơ