THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 37128 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 48292 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Chứng thực 53893 Một phần
4 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 42926 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36646 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 36749 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 36827 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 26078 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34003 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 35274 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36240 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 38856 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36149 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36012 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34919 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 33685 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 2164 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34570 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 35771 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36336 Toàn trình Nộp hồ sơ