THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Đoàn Kết Lao động - TBXH (X) 48464 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Đoàn Kết Chứng thực 45546 Một phần
3 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Đoàn Kết Chứng thực 78756 Một phần
4 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 35313 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 50673 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 43059 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 36782 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Đoàn Kết Lao động - TBXH (X) 36924 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Đoàn Kết Lao động - TBXH (X) 37011 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Đoàn Kết Lao động - TBXH (X) 26280 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 34110 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 35412 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 36366 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 39001 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 36282 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 36147 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 35044 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 33808 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 34684 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 35896 Một phần Nộp hồ sơ