THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND phường Phước Bình Chứng thực 48859 Một phần
2 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 43059 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36782 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 36924 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 37011 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 26283 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND phường Phước Bình Chứng thực 19398 Một phần
8 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 37287 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 48470 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND phường Phước Bình Chứng thực 45546 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND phường Phước Bình Chứng thực 78757 Một phần
12 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35313 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 50675 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 39005 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35413 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36369 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36081 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 34686 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36564 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35899 Một phần Nộp hồ sơ