THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 32473 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 33864 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 37413 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 43700 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 48688 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36902 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 33905 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36378 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 19481 Một phần
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 43904 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 34297 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36664 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36023 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34253 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 43191 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 35154 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36263 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36491 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36183 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34810 Một phần Nộp hồ sơ