CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009994.000.00.00.H10 - 4. Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Phú Riềng Kinh tế - Hạ tầng (H) 2113 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.009995.000.00.00.H10 - 5. Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Phú Riềng Kinh tế - Hạ tầng (H) 1838 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.009996.000.00.00.H10 - 6. Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Phú Riềng Kinh tế - Hạ tầng (H) 1795 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.009997.000.00.00.H10 - 7. Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Phú Riềng Kinh tế - Hạ tầng (H) 1776 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.009998.000.00.00.H10 - 8. Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Phú Riềng Kinh tế - Hạ tầng (H) 1858 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.009999.000.00.00.H10 - 9. Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Phú Riềng Kinh tế - Hạ tầng (H) 1781 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001991.000.00.00.H10 - 12.1 (Trường hợp cấp mới GCN) Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Huyện Phú Riềng Tài nguyên & Môi trường (H) 457 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001991.000.00.00.H10 - 12.2 (Trường hợp chỉnh lý biến động trên GCN) Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Huyện Phú Riềng Tài nguyên & Môi trường (H) 459 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001134.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Huyện Phú Riềng Tài nguyên & Môi trường (H) 472 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.011471.000.00.00.H10 - Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Huyện Phú Riềng Nông nghiệp và PTNT (H) 435 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001283.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Huyện Phú Riềng Công thương 4841 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.001270.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Huyện Phú Riềng Công thương 4518 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.001261.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Huyện Phú Riềng Công thương 4773 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.000615.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Huyện Phú Riềng Công thương 4615 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001240.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Huyện Phú Riềng Công thương 4555 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004238.000.00.00.H10 - 16. Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Huyện Phú Riềng Đất đai 6085 Một phần
17 1.003886.000.00.00.H10 - 16.1. Đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Huyện Phú Riềng Đất đai 5908 Một phần
18 1.003886.000.00.00.H10 - 16.2. Đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế) Huyện Phú Riềng Đất đai 5960 Một phần
19 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Phú Riềng Đất đai 6366 Một phần
20 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Phú Riềng Đất đai 6486 Một phần