Kết quả tìm kiếm có 175 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 45028 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 46660 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 35034 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 42275 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 44917 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 40252 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 41827 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 45011 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 51298 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 44125 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 45411 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 42328 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 8960 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 44844 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 52166 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 43042 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 44925 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 44044 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 42292 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 51368 Một phần Nộp hồ sơ