Kết quả tìm kiếm có 173 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 47843 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 53938 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 39313 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 38541 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 5316 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 41191 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 48533 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 38429 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 41267 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 40597 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 38780 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 47726 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 39502 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 40521 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 41536 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 40138 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 55619 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 41229 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 40845 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 39358 Một phần Nộp hồ sơ