Kết quả tìm kiếm có 172 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 45353 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 43817 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 39234 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 40723 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 44009 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 50279 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 56903 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 44361 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 41331 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 7907 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43752 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 51095 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 41126 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43808 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43100 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 41366 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 50368 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 42048 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43029 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43667 Khác