Kết quả tìm kiếm có 174 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 45203 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 51501 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 58478 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 43224 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 42545 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 9174 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 45049 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 52366 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 42502 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 45133 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 44232 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 42500 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 51565 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43371 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 44324 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 45609 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 44080 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 59716 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 45094 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 44475 Một phần Nộp hồ sơ