TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35623 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 50888 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36578 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36283 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 34887 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36762 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 34360 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35237 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36350 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 33995 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36480 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 21441 Toàn trình Nộp hồ sơ