Kết quả tìm kiếm có 175 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 44462 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 50759 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 57518 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 42469 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 43374 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 44509 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 46075 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 34405 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 45912 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 51599 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 58933 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 44858 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 41807 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 43346 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 44317 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 49764 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 44248 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 43523 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 42566 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 50808 Một phần Nộp hồ sơ