THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND phường Phước Bình Chứng thực 78772 Một phần
2 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 39022 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35331 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 36489 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 35429 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND phường Phước Bình Hộ tịch (X) 50699 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND phường Phước Bình Chứng thực 54197 Một phần
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND phường Phước Bình Chứng thực 53243 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND phường Phước Bình Chứng thực 54357 Một phần
10 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND phường Phước Bình Chứng thực 45555 Một phần
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND phường Phước Bình Chứng thực 49412 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND phường Phước Bình Chứng thực 48876 Một phần
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND phường Phước Bình Lao động - TBXH (X) 21063 Toàn trình Nộp hồ sơ