Kết quả tìm kiếm có 175 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 59460 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44802 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44210 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 42983 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44860 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 43980 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 42239 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 51287 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 43098 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44062 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 45345 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 42260 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44774 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 52098 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 32295 Toàn trình Nộp hồ sơ