Kết quả tìm kiếm có 172 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 42865 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 58403 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43760 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43277 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 42094 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Xã Tân Thành Chứng thực 52708 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Thành Chứng thực 56499 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Thành Chứng thực 56053 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Thành Chứng thực 86070 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 48759 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 42692 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 30726 Toàn trình Nộp hồ sơ