Kết quả tìm kiếm có 187 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 50209 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43668 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 42001 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 42819 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Tân Lợi Chứng thực 61492 Khác
6 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 50281 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 44270 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 43744 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 43995 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 33802 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 42619 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 41247 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Tân Lợi Chứng thực 60606 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Tân Lợi Chứng thực 52645 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Tân Lợi Chứng thực 56440 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Tân Lợi Chứng thực 86007 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 58317 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43217 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43736 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 41297 Một phần Nộp hồ sơ