Kết quả tìm kiếm có 186 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43461 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 44823 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 41764 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 8352 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 44263 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43712 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 42505 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 44257 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43511 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 41775 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Tân Lợi Chứng thực 86473 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 49647 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43132 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 44129 Khác
15 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 43313 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 58866 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Tân Lợi Chứng thực 62009 Khác
18 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Tân Lợi Chứng thực 61099 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Tân Lợi Chứng thực 61910 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Tân Lợi Chứng thực 53129 Một phần Nộp hồ sơ