1 |
1.012771.000.00.00.H10 - 1.6 - Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân (Trường hợp tính theo giá đất cụ thể đối với địa bàn các huyện, thị xã: Chơn Thành, Phước Long, Bình Long, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Bù Đốp, Phú Riềng, BGM và Bù Đăng) |
Huyện Lộc Ninh |
Đất đai 1587 (Huyện) |
6513 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002649.000.00.00.H10 - Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
215 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002648.000.00.00.H10 - Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
227 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.002668.000.00.00.H10 - Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
244 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.013128.000.00.00.H10 - Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cơ sở kinh doanh xăng, dầu chỉ có nguy cơ xảy ra tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền, trên sông, trên biển. |
Huyện Lộc Ninh |
Ứng phó sự cố tràn dầu |
235 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002642.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
234 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002643.000.00.00.H10 - Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
231 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002644.000.00.00.H10 - Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
221 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002645.000.00.00.H10 - Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
216 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002646.000.00.00.H10 - Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
203 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002650.000.00.00.H10 - Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
219 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002639.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
210 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002640.000.00.00.H10 - Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
212 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002641.000.00.00.H10 - Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác |
Huyện Lộc Ninh |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
196 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004002.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Huyện Lộc Ninh |
Giao thông vận tải (H) |
5376 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004047.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. |
Huyện Lộc Ninh |
Giao thông vận tải (H) |
5543 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012809.000.00.00.H10 - 18.6 - Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư (Trường hợp người sử dụng đất phải nộp tiền sử dụng đất, tiền thuê đất tính theo giá đất cụ thể đối với địa bàn các huyện, thị xã: Chơn Thành, Phước Long, Bình Long, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Bù Đốp, Phú Riềng, Bù Gia Mập và Bù Đăng) |
Huyện Lộc Ninh |
Đất đai 1587 (Huyện) |
528 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012810.000.00.00.H10 - 19.2 - Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân (Đối với trường hợp phê duyệt phương án sử dụng đất kết hợp đa mục đích đối với địa bàn các huyện, thị xã: Chơn Thành, Phước Long, Bình Long, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Bù Đốp, Phú Riềng, Bù Gia Mập và Bù Đăng) |
Huyện Lộc Ninh |
Đất đai 1587 (Huyện) |
571 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012810.000.00.00.H10 - 19.4 - Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân (Đối với trường hợp gia hạn phương án sử dụng đất kết hợp đa mục đích đối với địa bàn các huyện, thị xã: Chơn Thành, Phước Long, Bình Long, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Bù Đốp, Phú Riềng, Bù Gia Mập và Bù Đăng) |
Huyện Lộc Ninh |
Đất đai 1587 (Huyện) |
491 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012816.000.00.00.H10 - 3.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho một phần thửa đất đã có GCN) |
Huyện Lộc Ninh |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
3628 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|