Kết quả tìm kiếm có 25918 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.008901.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Phường Tân Xuân Văn hóa thể thao (X) 25458 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.008902.000.00.00.H10 - 5. Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Phường Tân Xuân Văn hóa thể thao (X) 26684 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 52530 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 70006 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 55426 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 56130 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 51332 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 48869 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 47368 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã Phường Tân Xuân Công an (X) 25360 Khác
11 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 53782 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Phường Tân Xuân Môi trường (cấp xã, phường) 37233 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012816.000.00.00.H10 - 3.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc mở cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho toàn bộ thửa đất đã có GCN) Phường Tân Xuân Đất đai 1587 (CNVPĐK) 3969 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001662.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất(1) Phường Tân Xuân Môi trường (cấp xã, phường) 3764 Khác
15 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao điện tử từ bản chính giấy tờ Phường Tân Xuân Chứng thực 4938 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30954 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.002080.000.00.00.H10 - Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Phường Tân Xuân Chứng thực 20261 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Phường Tân Xuân Chứng thực 29889 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 30976 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 52591 Toàn trình Nộp hồ sơ