Kết quả tìm kiếm có 54 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân(4.4) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 58 Một phần
2 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 5016 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 3059 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 2193 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 3003 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 2517 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 2527 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.012818.000.00.00.H10 - 42. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do Cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 2309 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004269.000.00.00.H10 - 50.3.Cung cấp thông tin dữ liệu đất đai CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 538 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 116 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước(4.6)1 CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 55 Một phần
12 2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4380 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.4) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 39 Một phần
14 1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.6) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 48 Một phần
15 2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4191 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 3009 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 7637 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 6235 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 3933 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000889.000.00.00.H10 - 46.4. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 4236 Toàn trình Nộp hồ sơ