1 |
2.000416.000.00.00.H10 - 47. Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1100 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.000375.000.00.00.H10 - 48. Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
957 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.000368.000.00.00.H10 - 46. Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
951 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001610.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
2666 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001583.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1561 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001199.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
2077 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002043.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký thành lập công ty cổ phần |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
587 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002042.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký thành lập công ty hợp danh |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
712 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002041.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
830 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002008.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
623 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.005114.000.00.00.H10 - 14. Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
623 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002009.000.00.00.H10 - 12. Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
601 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002000.000.00.00.H10 - 15. Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1140 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.001996.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
618 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.001993.000.00.00.H10 - 17. Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
548 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002044.000.00.00.H10 - 18. Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
538 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001992.000.00.00.H10 - 19. Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
547 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.001954.000.00.00.H10 - 20. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
557 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.002069.000.00.00.H10 - 21. Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
565 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.005169.000.00.00.H10 - 9. Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
638 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|