Kết quả tìm kiếm có 54 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000416.000.00.00.H10 - 47. Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1100 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000375.000.00.00.H10 - 48. Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 957 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000368.000.00.00.H10 - 46. Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 951 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001610.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 2666 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.001583.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1561 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001199.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 2077 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.002043.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 587 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.002042.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 712 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.002041.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 830 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.002008.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 623 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.005114.000.00.00.H10 - 14. Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 623 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.002009.000.00.00.H10 - 12. Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 601 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.002000.000.00.00.H10 - 15. Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1140 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.001996.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 618 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.001993.000.00.00.H10 - 17. Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 548 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.002044.000.00.00.H10 - 18. Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 538 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.001992.000.00.00.H10 - 19. Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 547 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.001954.000.00.00.H10 - 20. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 557 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.002069.000.00.00.H10 - 21. Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 565 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.005169.000.00.00.H10 - 9. Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 638 Toàn trình Nộp hồ sơ