Kết quả tìm kiếm có 23 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002516.000.00.00.H10 - Xác nhận thông tin hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 249 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000748.000.00.00.H10 - Cải chính hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13479 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000748.000.00.00.H10 - Bổ sung hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 12294 Một phần
4 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 10965 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001669.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 590 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.002190.000.00.00.H10 - Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 625 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.005462.000.00.00.H10 - Thủ tục phục hồi danh dự Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 610 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 10020 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14508 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000528.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14651 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000806.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 17772 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.001766.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13689 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13786 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 15878 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 15150 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13204 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13353 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 15321 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 15698 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13799 Toàn trình Nộp hồ sơ