1 |
1.011818.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
185 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.011820.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
191 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.011819.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
175 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.011812.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
223 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.011814.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
173 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.011815.000.00.00.H10 - Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
181 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.011816.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
186 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.001143.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
662 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.001137.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
704 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.002690.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
703 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001643.000.00.00.H10 - Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
699 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002248.000.00.00.H10 - 34. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
690 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002249.000.00.00.H10 - 35. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
731 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.001179.000.00.00.H10 - 36. Xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
535 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.001565.000.00.00.H10 - 37. Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ KH&CN cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
633 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.000461.000.00.00.H10 - 38. Xem xét kéo dài thời gian công tác khi đủ tuổi nghỉ hưu cho cá nhân giữ chức danh khoa học, chức danh công nghệ tại tổ chức khoa học và công nghệ công lập |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
534 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001248.000.00.00.H10 - 39. Xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
553 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.001747.000.00.00.H10 - 13. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
1071 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.001770.000.00.00.H10 - 14. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
1718 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.001677.000.00.00.H10 - 16. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
1436 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|