1 |
54. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
13 |
1173 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
55. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
6 |
854 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
56. Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
10 |
791 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
4 |
57. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
13 |
726 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
58. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
6 |
397 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
59. Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
13 |
1127 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
60. Cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
0 |
930 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
61. Cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
0 |
400 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
62. Cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
410 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
63. Cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
805 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
64. Cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
1211 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
65. Cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
3,5 |
400 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |