1 |
1. Cấp/Gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
3 |
850 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
2. Cấp lại chứng chỉ hành nghề thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
3 |
471 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
3. Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
10 |
1302 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
4 |
4. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
5 |
577 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
5. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
3 |
799 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
6. Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
10 |
858 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
7. Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn. |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
15 |
301 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
8. Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
8 |
597 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
9. Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật thủy sản (đối với cơ sở nuôi trồng thủy sản, cơ sở sản xuất thủy sản giống). |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
15 |
292 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
10.Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
7 |
176 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
11.Cấp đổi Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản) |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
7 |
250 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
12.Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
8 |
229 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
12. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
20 |
202 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
14 |
13.Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
5 |
177 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
14.Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
23 |
329 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
16 |
15.Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn. |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
3 |
209 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
16. Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
6 |
160 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
18 |
17.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu). |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
10 |
150 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
18.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
10 |
174 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
19.Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
Chăn nuôi và Thú y |
60 |
175 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |