Kết quả tìm kiếm có 26 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.011478.000.00.00.H10 - 13.Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 165 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.011479.000.00.00.H10 - 14. Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 131 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.011475.000.00.00.H10 - 7. Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 853 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.008128.000.00.00.H10 - 11.Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 1521 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.008129.000.00.00.H10 - 12. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 689 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.008126.000.00.00.H10 - 9. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 1037 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.008127.000.00.00.H10 - 10. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 413 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004359.000.00.00.H10 - 15. Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 479 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004913.000.00.00.H10 - 16.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu). Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 409 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004918.000.00.00.H10 - 17.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 444 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004923.000.00.00.H10 - Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 377 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.003650.000.00.00.H10 - 20.Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 342 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004921.000.00.00.H10 - Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 539 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.003634.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 354 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004915.000.00.00.H10 - 22. Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 417 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004692.000.00.00.H10 - 23. Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 460 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.012832.000.00.00.H10 - Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 53 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.012833.000.00.00.H10 - Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 44 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.012834.000.00.00.H10 - Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 49 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.005319.000.00.00.H10 - 2. Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 754 Toàn trình Nộp hồ sơ