1 |
1.002051.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH bắt buộc, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
630 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.002179.000.00.00.H10 - 2.Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
947 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.001939.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
716 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.000693.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết hưởng chế độ thai sản (Thực hiện đối với trường hợp người lao động thôi việc trước thời điểm sinh con, nhận con, nhận nuôi con nuôi) |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
795 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001742.000.00.00.H10 - Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
613 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.000809.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
542 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.000762.000.00.00.H10 - 4. Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
586 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.001646.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo Nghị định số 14/2020/NĐ-CP |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế |
510 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.002759.000.00.00.H10 - 1. Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
1106 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.001521.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
55 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.001598.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng trợ cấp nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
70 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.001613.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng bảo hiểm xã hội một lần |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
81 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.001632.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp lần đầu |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
57 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.001643.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với người lao động đã bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, nay tiếp tục bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
201 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.001667.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng chế độ ốm đau |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
61 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.001710.000.00.00.H10 - Giải quyết điều chỉnh, hủy quyết định, chấm dứt hưởng bảo hiểm xã hội |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
80 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.000605.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng đối với cán bộ xã |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
54 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000755.000.00.00.H10 - Giải quyết hưởng trợ cấp một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng ra nước ngoài để định cư và công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
57 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.002340.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp hằng tháng hoặc một lần; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do tai nạn lao động; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hằng tháng. |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
63 |
Một phần
|
|
20 |
2.002342.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp một lần hoặc hằng tháng; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do bệnh nghề nghiệp; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm bệnh nghề nghiệp hằng tháng. |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
Bảo hiểm xã hội |
36 |
Một phần
|
|