CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001045.000.00.00.H10 - 35.1. Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 5050 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 1.001045.000.00.00.H10 - 35. Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cấp mới Giấy chứng nhận). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4975 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 1.005194.000.00.00.H10 - 34.1 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (Không thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 5095 3 Nộp hồ sơ mức 3
4 1.005194.000.00.00.H10 - 34. Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Có thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4984 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 1.001045 000.00.00.H10 - 35.2.Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4- Có thuế). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 3082 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 1.001991000.00.00.H10 - 12.2a. Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp mới Giấy chứng nhận. Thực hiện tại cấp huyện) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4069 2
7 1.002380.000.00.00.H10 - 29.1 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp(Không thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4841 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 1.002380.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Có thuế). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 5053 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 1.003031.000.00.00.H10 - 24. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.( Thẩm quyền Văn Phòng Tỉnh) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4916 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.003031.000.00.00.H10 - 24.1 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Chi nhánh). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4417 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 1.003031.000.00.00.H10 - 24.2 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Huyện) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 3319 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.003572.000.00.00.H10 - 23.1. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (không thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4861 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 1.003572.000.00.00.H10 - 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4957 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 1.004199.000.00.00.H10 - 22.1 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Không thuế). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 5709 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 1.004199.000.00.00.H10 - 22. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Có thuế). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 7014 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 1.004203.000.00.00.H10 - 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6303 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 1.004203.000.00.00.H10 - 21.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6561 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 1.004203.000.00.00.H10 - 21.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6430 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 1.004203.000.00.00.H10 - 21. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6978 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6482 3 Nộp hồ sơ mức 3