1 |
1.005176.000.00.00.H10 - 27. Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
581 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002085.000.00.00.H10 - 29. Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
518 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002083.000.00.00.H10 - 30. Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
521 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.002057.000.00.00.H10 - 33. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
485 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.002059.000.00.00.H10 - 31. Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
464 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002060.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
480 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002034.000.00.00.H10 - 34. Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
597 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002032.000.00.00.H10 - 35. Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
654 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002018.000.00.00.H10 - 38. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1052 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002017.000.00.00.H10 - 39. Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
518 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002015.000.00.00.H10 - 40. Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1260 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002029.000.00.00.H10 - 41. Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1281 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002031.000.00.00.H10 - 23. Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
850 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002023.000.00.00.H10 - 42. Giải thể doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
895 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.002022.000.00.00.H10 - 43. Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
543 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002020.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
560 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.002075.000.00.00.H10 - 24. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
445 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.005122.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
632 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.001979.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
638 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.001957.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
615 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|