1 |
1.005122.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
582 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.001979.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
597 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.001957.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
573 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.005056.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
548 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.005072.000.00.00.H10 - 9. Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
539 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002125.000.00.00.H10 - 15. Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
555 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.005125.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
8220 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002013.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
782 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.005003.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
794 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.005047.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1670 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.005064.000.00.00.H10 - 11. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1055 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.005124.000.00.00.H10 - 12. Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1227 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.005046.000.00.00.H10 - 13. Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1212 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.005283.000.00.00.H10 - 14. Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
739 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.001962.000.00.00.H10 - 10. Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1551 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|