1 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
5812 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
2.. Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
481 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
3. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
423 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
4 |
4. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
1361 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
5. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-271945. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
296 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
6. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
305 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
7. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
271 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
8. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
283 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
9. Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
266 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
10. Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
607 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
11. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
3 |
754 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
12. Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
2 |
950 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
13. Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
2 |
893 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
14 |
14. Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
2 |
433 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
15. Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã. |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động Liên hiệp Hợp tác xã |
2 |
289 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |