Kết quả tìm kiếm có 22 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 76 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.B - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 84 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.010728.000.00.00.H10 - 2.Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 56 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010729.000.00.00.H10 - 3. Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 70 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 57 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 48 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm b, d, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 493 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp quy định tại điểm b, d, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định). Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 423 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010730.000.00.00.H10 - 4.3.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm b, d, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP và thuộc các trường hợp quy định tại khoản 8, Điều 29 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 428 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010730.000.00.00.H10 - 4.3.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm b, d, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP và thuộc các trường hợp quy định tại khoản 8, Điều 29 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định). Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 613 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 506 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.B - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 511 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.010728.000.00.00.H10 - 2. Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 461 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.010729.000.00.00.H10 - 3. Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 443 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ thẩm định) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 465 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định). Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 479 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 4.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 62 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 4.1.B - Nộp hồ sơ sau thẩm định - Nộp hồ sơ sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 50 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ thẩm định). - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 55 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 52 Một phần Nộp hồ sơ