1 |
1. Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
18 |
6902 |
|
|
2 |
2. Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
2 |
1103 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
3. Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
2 |
953 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
4 |
4. Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
2 |
430 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
5. Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
2 |
459 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
6. Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
1 |
812 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
7. Giải quyết hỗ trợ học nghề |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
18 |
1209 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
8. Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
1 |
2410 |
|
|
9 |
9. Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
1 |
487 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
10. Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm |
Bảo hiểm thất nghiệp |
15 |
76 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |