THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 49464 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 50987 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 39425 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 47546 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 48607 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 41053 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 42503 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 44469 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 46341 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 33326 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010824.000.00.00.H10 - 13.1. Trợ cấp một lần, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 33202 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 39926 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 38866 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 42120 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 43500 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 38939 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 38004 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.002326 - 46.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc - Trường hợp chưa có giấy chứng tử Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 33856 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.002307.000.00.00.H10 - 17. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 34052 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai Xã Tiến Hưng Đất đai (X) 35903 Một phần