Kết quả tìm kiếm có 120 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4670 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000880.000.00.00.H10 - 32.2. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, Trường hợp Công ty Chuyển quyền cho cá nhân, đã thục hiện xong nghĩa vụ tài chính (Cậpnhật, chỉnhlýtrang 3, 4).Tổngsốngàyxửlý: 7 ngày CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2890 Một phần
3 1.004199.000.00.00.H10 - 22.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – không thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 3604 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004199.000.00.00.H10 - 22.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – có thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 3604 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.005194.000.00.00.H10 - 34.4. Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2733 Một phần
6 1.005194.000.00.00.H10 - 34.3. Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2743 Một phần
7 1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2621 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2884 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 1372 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3734 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.005194.000.00.00.H10 - 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 7377 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4833 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4409 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004269.000.00.00.H10 - 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3728 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3668 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004269.000.00.00.H10 - 37. Cung cấp dữ liệu đất đai CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4579 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.001045 000.00.00.H10 - 35.3.Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cấp mới GCN- Có thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4138 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 22.4. Cấp đổi Chính Quy (đã ký GCN- không thuế). Tổng ngày xử lý 3 ngày CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4114 Một phần
19 1.003040.000.00.00.H10 - 22.4. 1 Cấp đổi Chính Quy (đã ký GCN- Có thuế). Tổng ngày xử lý 5+5 ngày CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 3344 Một phần
20 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 7272 Toàn trình Nộp hồ sơ