Kết quả tìm kiếm có 55 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 369 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 381 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 373 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 345 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 394 Một phần Nộp hồ sơ
6 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 5258 Một phần Nộp hồ sơ
7 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 3652 Một phần
8 NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 3729 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Tài nguyên & Môi trường (H) 4525 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 5511 Một phần Nộp hồ sơ
11 NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 6833 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012820.000.00.00.H10 - 6.2 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn một phần) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 152 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012768.000.00.00.H10 - 7.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 118 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012768.000.00.00.H10 - 7.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 101 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012768.000.00.00.H10 - 7.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 109 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012819.000.00.00.H10 - 1 - Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 151 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.012818.000.00.00.H10 - 2.1 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 130 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012818.000.00.00.H10 - 2.2 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 120 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.012818.000.00.00.H10 - 2.3 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 110 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.012818.000.00.00.H10 - 2.4 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 116 Một phần Nộp hồ sơ