Kết quả tìm kiếm có 55 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012819.000.00.00.H10 - 1 - Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 421 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.012818.000.00.00.H10 - 2.1 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 387 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.012818.000.00.00.H10 - 2.2 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 373 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012818.000.00.00.H10 - 2.3 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 372 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.012818.000.00.00.H10 - 2.4 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 398 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.012816.000.00.00.H10 - 3.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho một phần thửa đất đã có GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 3619 Một phần Nộp hồ sơ
7 NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 7525 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 616 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 651 Một phần Nộp hồ sơ
10 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 5750 Một phần Nộp hồ sơ
11 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 3993 Khác
12 NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4075 Một phần Nộp hồ sơ
13 NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 6087 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012785.000.00.00.H10 - 18 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 360 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012787.000.00.00.H10 - 19 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 367 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Tài nguyên & Môi trường (H) 5032 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 652 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 695 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đăng ký biện pháp bảo đảm 672 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 1587 (CNVPĐK) 327 Một phần Nộp hồ sơ