Kết quả tìm kiếm có 172 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực UBND xã Tân Thành Chứng thực 29033 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch UBND xã Tân Thành Chứng thực 43566 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 49986 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 45307 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 49035 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em UBND xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 50202 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 42231 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. UBND xã Tân Thành Đất đai (X) 33576 Khác
9 1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai UBND xã Tân Thành Đất đai (X) 43635 Khác
10 2.000464.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ hưu trí hàng tháng đối với sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhập ngũ từ ngày 30/4/1975 trở về trước, có đủ 20 năm trở lên phục vụ trong Quân đội đã phục viên, xuất ngũ trước ngày 01/4/2000. UBND xã Tân Thành Quân sự (X) 28860 Khác
11 1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu UBND xã Tân Thành Quân sự (X) 32217 Khác
12 1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập UBND xã Tân Thành Quân sự (X) 29380 Khác
13 1.001720.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký miễn gọi nhập ngũ trong thời chiến UBND xã Tân Thành Quân sự (X) 29108 Khác
14 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác UBND xã Tân Thành Giao thông vận tải (X) 36817 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.012591.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng UBND xã Tân Thành Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) 35008 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.012586.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã UBND xã Tân Thành Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) 34444 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.012582.000.00.00.H10 - Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác UBND xã Tân Thành Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) 32986 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã UBND xã Tân Thành Công an (X) 23917 Khác
19 1.000253.000.00.00.H10 - 14. Khai báo tạm vắng tại Công an cấp xã UBND xã Tân Thành Công an (X) 23242 Khác
20 1.002755.000.00.00.H10 - 16. Gia hạn tạm trú tại Công an cấp xã UBND xã Tân Thành Công an (X) 23421 Khác