1 |
NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
5585 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
528 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
561 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012819.000.00.00.H10 - 1 - Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
334 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.3 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
296 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012816.000.00.00.H10 - 3.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho một phần thửa đất đã có GCN) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
2711 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012765.000.00.00.H10 - 5.1 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
268 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012820.000.00.00.H10 - 6.2 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn một phần) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
353 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
285 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.2 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
296 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
303 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
286 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012795.000.00.00.H10 - 10 - Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
309 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.1 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
290 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.4 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp thay đổi ranh giới diện tích kết hợp thủ tục chuyển quyền; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
296 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012790.000.00.00.H10 - 17.1 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền chi nhánh) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
247 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012787.000.00.00.H10 - 19 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
292 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012815.000.00.00.H10 - 11.2 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
302 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
296 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.2 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
282 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|