1 |
1.012975.000.00.00.H10 - Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
28083 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012971.000.00.00.H10 - Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
26358 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012972.000.00.00.H10 - Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
25707 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012973.000.00.00.H10 - Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
24596 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012974.000.00.00.H10 - Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
24277 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
30437 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
29867 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
28961 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002163.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
28015 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000010.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật (Phương tiện kỹ thuật) đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
28016 |
Một phần
|
|
11 |
2.000773.000.00.00.H10 - 2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27077 |
Một phần
|
|
12 |
2.000464.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ hưu trí hàng tháng đối với sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhập ngũ từ ngày 30/4/1975 trở về trước, có đủ 20 năm trở lên phục vụ trong Quân đội đã phục viên, xuất ngũ trước ngày 01/4/2000. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27622 |
Một phần
|
|
13 |
1.003604.000.00.00.H10 - 1. Trợ cấp đối với dân quân bị ốm hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị ốm dẫn đến chết |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27055 |
Một phần
|
|
14 |
1.003340.000.00.00.H10 - 2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27322 |
Một phần
|
|
15 |
1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
30800 |
Một phần
|
|
16 |
1.001805.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
28349 |
Một phần
|
|
17 |
1.001771.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự bổ sung |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27983 |
Một phần
|
|
18 |
1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27980 |
Một phần
|
|
19 |
1.001748.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27415 |
Một phần
|
|
20 |
1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
27407 |
Một phần
|
|