1 |
1.012782.000.00.00.H10 - 14.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
296 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.1 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
295 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.2 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
333 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
268 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.4 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp thay đổi ranh giới diện tích kết hợp thủ tục chuyển quyền; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
303 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012784.000.00.00.H10 - 16.1 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
285 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012815.000.00.00.H10 - 11.1 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
275 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012815.000.00.00.H10 - 11.2 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
311 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012813.000.00.00.H10 - 12 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
258 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
308 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
309 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012782.000.00.00.H10 - 14.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp không có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
313 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
283 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
286 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
314 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.5 - Đăng ký biến động đối với trường hợp bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
300 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012795.000.00.00.H10 - 10 - Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
314 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.3 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
310 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
364 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.1 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
293 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|