1 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
1450 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2869 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.004269.000.00.00.H10 - 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3798 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3723 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4428 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2395 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4452 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.005194.000.00.00.H10 - 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
7451 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6654 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
7557 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.000889.000.00.00.H10 - 46.4. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4065 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3794 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004177.000.00.00.H10 - 42. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do Cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2161 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2710 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5276 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4248 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4069 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5868 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
7380 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6084 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|