1 |
Cấp điện mới ngắn hạn ngoài sinh hoạt (01 pha, 03 pha) |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ - Điện lực (220/380V) |
3 |
410 |
|
|
2 |
Cấp điện mới sinh hoạt (01 pha, 03 pha) |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ - Điện lực (220/380V) |
3 |
539 |
|
|
3 |
Cấp điện mới ngoài sinh hoạt (01 pha, 03 pha), có công suất lớn nhất ≥ 40kW |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ - Điện lực (220/380V) |
3 |
372 |
|
|
4 |
Cấp điện mới ngoài sinh hoạt (01 pha, 03 pha), có công suất lớn nhất < 40kW |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ - Điện lực (220/380V) |
3 |
295 |
|
|
5 |
Cấp điện mới sinh hoạt tách công tơ dùng chung |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ - Điện lực (220/380V) |
3 |
307 |
|
|
6 |
Cấp điện mới sinh hoạt (01 pha, 03 pha) sử dụng chung công tơ |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ - Điện lực (220/380V) |
3 |
275 |
|
|
7 |
Cấp điện mới sinh hoạt |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ cung cấp điện mới - Điện lực |
2 |
589 |
|
|
8 |
Mua buôn điện nông thôn |
Điện Lực Tỉnh |
Dịch vụ cung cấp điện mới - Điện lực |
2 |
278 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
Nộp hồ sơ mức 4 |