1 |
Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
UBND TT Tân Khai |
Xây dựng chính quyền |
15 |
11296 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
Cấp bản sao từ sổ gốc |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
44496 |
|
|
3 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
43403 |
|
|
4 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
44632 |
|
|
5 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
27795 |
|
|
6 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
27788 |
|
|
7 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
27847 |
|
|
8 |
Chứng thực di chúc |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
36544 |
|
|
9 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
40076 |
|
|
10 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
69652 |
|
|
11 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND TT Tân Khai |
Chứng thực |
1 |
40094 |
|
|
12 |
1. Đăng ký hoạt động tín ngưỡng. |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
17171 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16763 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
14 |
3. Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
15 |
16348 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
4. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
16351 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
16 |
5. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
16248 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
6. Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16213 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
18 |
7. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
16151 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
8. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
15 |
15537 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
9. Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND TT Tân Khai |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
12722 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |